VN520


              

換約

Phiên âm : huàn yuē.

Hán Việt : hoán ước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

更換契約。例公司和客戶達成每年換約一次的共識, 以便改進並提升雙方的合作關係。
更換契約。如:「公司和客戶達成每年換約一次的共識, 以便改進並提升雙方的合作關係。」


Xem tất cả...