Phiên âm : chā quān nòng tào.
Hán Việt : sáp quyển lộng sáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
設計圈套害人。如:「他常玩弄插圈弄套的伎倆, 使得朋友皆對他有所防範。」