VN520


              

插足

Phiên âm : chā zú.

Hán Việt : sáp túc.

Thuần Việt : chen chân; tham gia.

Đồng nghĩa : 插手, 參預, .

Trái nghĩa : , .

chen chân; tham gia. 比喻參與某種活動.


Xem tất cả...