VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
插花
Phiên âm :
chā huà.
Hán Việt :
sáp hoa.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
插花地.
插入雜交 (chā rù zá qiāo) : lai giống; cấy giống
插金帶銀 (chā jīn dài yín) : sáp kim đái ngân
插箭遊營 (chā jiàn yóu yíng) : sáp tiễn du doanh
插金披綺 (chā jīn pī qǐ) : sáp kim phi khỉ
插科打諢 (chā kē dǎ hùn) : nói chêm chọc cười; làm động tác chọc cười
插科使砌 (chā kē shǐ qiè) : sáp khoa sử thế
插梳 (chā shū) : sáp sơ
插翅 (chā chì) : sáp sí
插入 (chā rù) : xen vào; cắm vào; chèn vào; chọc vào; lèn
插科打诨 (chā kē dǎ hùn) : nói chêm chọc cười; làm động tác chọc cười
插口线头 (chā kǒu xiàn tóu) : Đầu dây của lỗ cắm
插入語 (chā rù yǔ) : thành phần xen kẽ
插釵 (chā chāi) : sáp sai
插圈弄套 (chā quān nòng tào) : sáp quyển lộng sáo
插嘴 (chā zuǐ) : sáp chủy
插扛子 (chā gàng zi) : sáp giang tử
Xem tất cả...