Phiên âm : chā yī jiǎo.
Hán Việt : sáp nhất cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
參加而成為其中一員。例這項投資計畫聽起來不錯, 可否讓我插一腳?參加而成為其中一員。如:「這項投資計畫聽起來不錯, 可否讓我插一腳?」