Phiên âm : chā zào.
Hán Việt : sáp táo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山名。位於湖北省宜昌市轄宜都市北。北魏.酈道元《水經注.江水注》:「江水歷空泠峽, 東徑宜昌縣之插灶下。」