Phiên âm : chā huǒ kàng.
Hán Việt : sáp hỏa khanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北方人用磚砌成可燒火取暖的睡榻。《醒世姻緣傳》第四九回:「貼窗戶一個插火坑, 晁夫人自己睡。」也作「插火炕」。