VN520


              

插火坑

Phiên âm : chā huǒ kàng.

Hán Việt : sáp hỏa khanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北方人用磚砌成可燒火取暖的睡榻。《醒世姻緣傳》第四九回:「貼窗戶一個插火坑, 晁夫人自己睡。」也作「插火炕」。


Xem tất cả...