Phiên âm : chā gàng zi.
Hán Việt : sáp cống tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
介入或干涉無關自己的事。如:「這是別人的家務事, 你別插槓子。」也作「插扛子」。