Phiên âm : chā tú.
Hán Việt : sáp đồ.
Thuần Việt : tranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạ插在文字中间帮助说明内容的图画,包括科学性的和艺术性的