Phiên âm : tí shén.
Hán Việt : đề thần.
Thuần Việt : nâng cao tinh thần; hưng phấn tinh thần.
Đồng nghĩa : 留神, 注意, .
Trái nghĩa : 失神, .
nâng cao tinh thần; hưng phấn tinh thần使精神兴奋nóngchá néng tíshéntrà đậm có thể làm cho tình thần hưng phấn.