Phiên âm : tí guàn.
Hán Việt : đề quán.
Thuần Việt : bơm nước .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bơm nước (bơm nước từ nơi thấp lên cao để tưới.)用水泵水车等把低处的水引到高处灌溉tíguàn shèbèithiết bị bơm nước