VN520


              

提心弔膽

Phiên âm : tí xīn diào dǎn.

Hán Việt : đề tâm điếu đảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 心驚膽戰, .

Trái nghĩa : , .

形容心理上、精神上擔憂恐懼, 無法平靜下來。《西遊記》第一七回:「眾僧聞得此言, 一個個提心弔膽, 告天許願, 只要尋得袈裟, 各全性命不題。」《文明小史》第一一回:「有的說與其在家提心弔膽, 自然是出門快樂了。」也作「提心吊膽」、「提心在口」、「懸心吊膽」。


Xem tất cả...