Phiên âm : tí táng.
Hán Việt : đề đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。清代各省設於京城, 負責往來遞送公文。《清會典.卷五一.兵部.駐京提塘》:「駐京提塘官十有六人, 掌遞部院官文書, 送敕印以達於本官, 凡事件傳鈔者則刊發。」