Phiên âm : yǎn xiù.
Hán Việt : yểm tụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以袖遮口, 低聲細語, 不欲人知。唐.駱賓王〈代徐敬業討武氏檄〉:「掩袖工讒, 狐媚偏能惑王。」