VN520


              

掩袖

Phiên âm : yǎn xiù.

Hán Việt : yểm tụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以袖遮口, 低聲細語, 不欲人知。唐.駱賓王〈代徐敬業討武氏檄〉:「掩袖工讒, 狐媚偏能惑王。」


Xem tất cả...