Phiên âm : yǎngài.
Hán Việt : yểm cái.
Thuần Việt : che đậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
che đậy遮盖1.dàxuě yǎngàizhe tiányě.tuyết phủ kín cánh đồngtrốn; che giấu隐藏;隐瞒掩盖矛盾yǎngài máodùnche giấu mâu thuẫn掩盖不住内心的喜悦.yǎngài bùzhù nèixīn de xǐ