VN520


              

掩盖

Phiên âm : yǎngài.

Hán Việt : yểm cái.

Thuần Việt : che đậy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

che đậy
遮盖1.
dàxuě yǎngàizhe tiányě.
tuyết phủ kín cánh đồng
trốn; che giấu
隐藏;隐瞒
掩盖矛盾
yǎngài máodùn
che giấu mâu thuẫn
掩盖不住内心的喜悦.
yǎngài bùzhù nèixīn de xǐ


Xem tất cả...