Phiên âm : yǎn rù.
Hán Việt : yểm nhập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出其不意, 悄悄闖入。如:「左鄰右舍如能守望相助, 就能減少竊賊掩入的機會。」