VN520


              

掩入

Phiên âm : yǎn rù.

Hán Việt : yểm nhập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出其不意, 悄悄闖入。如:「左鄰右舍如能守望相助, 就能減少竊賊掩入的機會。」


Xem tất cả...