Phiên âm : yǎn lèi.
Hán Việt : yểm lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掩面流淚。《初刻拍案驚奇》卷一六:「二人執手分別, 王氏送出門外, 望燦若不見, 掩淚自進去了。」