VN520


              

掩淚

Phiên âm : yǎn lèi.

Hán Việt : yểm lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掩面流淚。《初刻拍案驚奇》卷一六:「二人執手分別, 王氏送出門外, 望燦若不見, 掩淚自進去了。」


Xem tất cả...