VN520


              

掩涕

Phiên âm : yǎn tì.

Hán Việt : yểm thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遮著臉哭泣。《楚辭.屈原.離騷》:「長太息以掩涕兮, 哀民生之多艱。」《漢書.卷八七.揚雄傳上》:「臨江瀕而掩涕兮, 何有九招與九歌?」


Xem tất cả...