Phiên âm : yǎn miàn shī sè.
Hán Việt : yểm diện thất sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容驚懼的樣子。《三國演義》第七五回:「佗用刀刮骨, 悉悉有聲。帳上帳下見者皆掩面失色。」