Phiên âm : yǎn bì bù.
Hán Việt : yểm tế bộ.
Thuần Việt : chiến hào; công sự ẩn nấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến hào; công sự ẩn nấp. 保障人員免受敵方炮火傷害的掩蔽工事, 一般構筑在地下.