Phiên âm : yǎn bù zhù.
Hán Việt : yểm bất trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱藏不了。例他喜獲麟兒, 掩不住內心興奮, 笑得合不攏嘴。掩蓋不了。如:「獲得佳人青睞, 他掩不住內心喜悅, 笑得合不攏嘴。」