VN520


              

掩不住

Phiên âm : yǎn bù zhù.

Hán Việt : yểm bất trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱藏不了。例他喜獲麟兒, 掩不住內心興奮, 笑得合不攏嘴。
掩蓋不了。如:「獲得佳人青睞, 他掩不住內心喜悅, 笑得合不攏嘴。」


Xem tất cả...