Phiên âm : yǎn ěr ér zǒu.
Hán Việt : yểm nhĩ nhi tẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摀著耳朵, 急速逃跑。表示不願聽聞。《東周列國志》第六五回:「寧喜以殖之遺命, 告於蘧瑗。瑗掩耳而走。」