VN520


              

掩耳而走

Phiên âm : yǎn ěr ér zǒu.

Hán Việt : yểm nhĩ nhi tẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摀著耳朵, 急速逃跑。表示不願聽聞。《東周列國志》第六五回:「寧喜以殖之遺命, 告於蘧瑗。瑗掩耳而走。」


Xem tất cả...