Phiên âm : yǎn mái.
Hán Việt : yểm mai.
Thuần Việt : vùi lấp; mai táng; chôn cất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vùi lấp; mai táng; chôn cất. 用泥土等蓋在上面;埋葬.