VN520


              

掩住

Phiên âm : yǎn zhù.

Hán Việt : yểm trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停止。《紅樓夢》第五八回:「話說他三人因見探春等進來, 忙將此話掩住不提。」


Xem tất cả...