Phiên âm : tàn jiū.
Hán Việt : tham cưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從預先做好記號的紙卷或紙團中, 隨意拈取一個, 來決定事情。也作「拈鬮」。