Phiên âm : tàn jūn.
Hán Việt : tham quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
探聽軍情的人。《七國春秋平話.卷上》:「至齊約百里下寨, 有馬昇, 解信二千軍, 探齊城怎生?探軍回來, 對公子具說齊城之事。」也稱為「探軍人」。