VN520


              

探视

Phiên âm : tàn shì.

Hán Việt : tham thị.

Thuần Việt : thăm; thăm viếng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thăm; thăm viếng
看望
tànshìbìngrén
thăm người bệnh
xem; xem xét; quan sát
察看
向窗外探视
xiàng chuāngwài tànshì
quan sát ngoài cửa


Xem tất cả...