Phiên âm : tàn shì.
Hán Việt : tham thị.
Thuần Việt : thăm; thăm viếng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thăm; thăm viếng看望tànshìbìngrénthăm người bệnhxem; xem xét; quan sát察看向窗外探视xiàng chuāngwài tànshìquan sát ngoài cửa