Phiên âm : tàn xì rén.
Hán Việt : tham tế nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打聽消息的人。《水滸傳》第六六回:「那梁山泊探細人得了這個消息, 報上山來。」也稱為「探事人」、「細探人」。