VN520


              

探細人

Phiên âm : tàn xì rén.

Hán Việt : tham tế nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

打聽消息的人。《水滸傳》第六六回:「那梁山泊探細人得了這個消息, 報上山來。」也稱為「探事人」、「細探人」。


Xem tất cả...