Phiên âm : tàn shì rén.
Hán Việt : tham sự nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
探聽情報的人。《三國志平話.卷上》:「遂差快騎往探黃巾數目, 探事人回言:『賊兵大勢, 袞州昔慶府最多, 賊軍五十萬, 在於兩處。』」也稱為「探細人」、「細探人」。