Phiên âm : tàn bìng.
Hán Việt : tham bệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
探訪病患。例探病應在規定的時間前往, 以免妨礙病人休養。探訪病患。《三國演義》第四○回:「時劉琦在江夏, 知父病危, 來至荊州探病。」《文明小史》第四一回:「大家都約定了今天不上課, 直至府署探病。」