VN520


              

探班

Phiên âm : tàn bān.

Hán Việt : tham ban.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

於別人工作時前往探望問候。例老闆經常到工廠探班, 以了解員工工作的情形。
1.於別人上班時所作的探訪。通常用於朋友、情侶、夫妻等。如:「今天謝謝你老遠來探班。」2.演藝人員拍片時, 接受朋友的訪問。如:「你相信嗎?今天王大牌竟然來探班呢!」


Xem tất cả...