VN520


              

探爪兒

Phiên âm : tàn zhuǎr.

Hán Việt : tham trảo nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伸手抓取, 指撈錢。元.孫仲章《勘頭巾》第二折:「見放著豹子, 豹子的令史, 則被你這探爪兒的頹人, 將我來帶累死。」《元曲選.爭報恩.第二折》:「衙門從古向南開, 怎禁那探爪兒官吏每貪財。」


Xem tất cả...