VN520


              

探囊取物

Phiên âm : tàn náng qǔ wù.

Hán Việt : tham nang thủ vật.

Thuần Việt : dễ như trở bàn tay; dễ như bỡn.

Đồng nghĩa : 反掌折枝, 手到擒來, 易如反掌, 唾手可得, 輕而易舉, 甕中捉鱉, .

Trái nghĩa : 海底撈針, 緣木求魚, 千辛萬苦, 挾山超海, 移山填海, .

dễ như trở bàn tay; dễ như bỡn. 伸手到袋子里取東西. 比喻能夠輕而易舉地辦成某件事情.


Xem tất cả...