VN520


              

探亲

Phiên âm : tàn qīn.

Hán Việt : tham thân.

Thuần Việt : thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà
探望亲属,现多指探望父母或配偶
tànqīnjiǎ
nghỉ phép về thăm người thân
回乡探亲
húixiāng tànqīn
về quê thăm người thân.


Xem tất cả...