Phiên âm : tàn qīn.
Hán Việt : tham thân.
Thuần Việt : thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà探望亲属,现多指探望父母或配偶tànqīnjiǎnghỉ phép về thăm người thân回乡探亲húixiāng tànqīnvề quê thăm người thân.