Phiên âm : tàn jǐng.
Hán Việt : tham tỉnh.
Thuần Việt : giếng thăm dò; hầm thăm dò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giếng thăm dò; hầm thăm dò. 為探測礦體而開掘的小井.