Phiên âm : lüè duó.
Hán Việt : lược đoạt.
Thuần Việt : cướp đoạt; cướp bóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cướp đoạt; cướp bóc抢劫; 夺取lüèduó cáiwù.cướp tài sản.帝国主义掠夺成性.dìguó zhǔyì lüèduó chéng xìng.Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.