VN520


              

掠子

Phiên âm : lüè zi.

Hán Việt : lược tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古代用木片、竹片或牛角製成的細齒梳子。也稱為「掠頭」。2.裹髮的頭巾。宋.米芾《畫史》:「其後方有絲絹作掠子, 掠起髮, 頂帽出入, 不敢使尊者見。既歸, 于門背取下掠子, 篦約髮訖, 乃敢入。」


Xem tất cả...