Phiên âm : lüè yǐng.
Hán Việt : lược ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從眼前閃掠過的影像。比喻模糊的印象。例浮光掠影從眼前閃掠過的影像。比喻模糊的印象。如:「浮光掠影」。