VN520


              

掠影

Phiên âm : lüè yǐng.

Hán Việt : lược ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從眼前閃掠過的影像。比喻模糊的印象。例浮光掠影
從眼前閃掠過的影像。比喻模糊的印象。如:「浮光掠影」。


Xem tất cả...