VN520


              

掠地攻城

Phiên âm : lüè dì gōng chéng.

Hán Việt : lược địa công thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奪取地盤, 攻占城池。明.姚茂良《精忠記》第四折:「勤王報國應無憚, 掠地攻城豈畏難。」


Xem tất cả...