Phiên âm : lüè dì gōng chéng.
Hán Việt : lược địa công thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奪取地盤, 攻占城池。明.姚茂良《精忠記》第四折:「勤王報國應無憚, 掠地攻城豈畏難。」