VN520


              

掛羊頭煮狗肉

Phiên âm : guà yáng tóu zhǔ gǒu ròu.

Hán Việt : quải dương đầu chử cẩu nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻表裡不一, 欺騙矇混。參見「懸羊頭賣狗肉」條。如:「像他這種掛羊頭煮狗肉的行徑, 遲早會被人識穿、唾棄的。」


Xem tất cả...