Phiên âm : guà yáng tóu zhǔ gǒu ròu.
Hán Việt : quải dương đầu chử cẩu nhục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻表裡不一, 欺騙矇混。參見「懸羊頭賣狗肉」條。如:「像他這種掛羊頭煮狗肉的行徑, 遲早會被人識穿、唾棄的。」