Phiên âm : guà hóng.
Hán Việt : quải hồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.受傷。如:「他不小心跌了一跤, 掛紅了。」也作「掛花」、「掛彩」。2.店鋪開張, 以懸掛紅幛來慶祝。3.宴會時, 賭酒勝方陪負方喝酒。