VN520


              

掛紅

Phiên âm : guà hóng.

Hán Việt : quải hồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.受傷。如:「他不小心跌了一跤, 掛紅了。」也作「掛花」、「掛彩」。2.店鋪開張, 以懸掛紅幛來慶祝。3.宴會時, 賭酒勝方陪負方喝酒。


Xem tất cả...