VN520


              

掛心

Phiên âm : guà xīn.

Hán Việt : quải tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 掛念, 掛慮, .

Trái nghĩa : 放心, 安心, .

心中繫念。例為了不讓母親掛心, 她一到達目的地就立刻打電話回家報平安。
心中繫念。《官話指南.卷四.官話問答》:「喳!承諸位掛心。今日我們到這兒來, 一來是給大人賀喜, 二來是謝步。」也作「掛念」。


Xem tất cả...