VN520


              

掛幌子

Phiên âm : guà huǎng zi.

Hán Việt : quải hoảng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.原指商店門首懸掛所售貨物的招牌, 現在常借指利用用某種好聽的名義。如:「他請人贊助興辦文創事業是掛幌子, 實際上是在斂財。」2.隱情外露。如:「他剛才準是撒了謊, 臉上都掛幌子了。」


Xem tất cả...