Phiên âm : guà shuài.
Hán Việt : quải suất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擔任統兵的元帥。比喻居於領導的地位。例現在是一個經濟掛帥的時代。擔任統兵的元帥。後比喻居於領導的地位。如:「在此戰役中, 他受命掛帥出征, 指揮部隊作戰。」