Phiên âm : pái zhèn.
Hán Việt : bài trận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 列陣, .
Trái nghĩa : , .
安排陣勢。如:「諸葛亮擅於排陣。」《西遊記》第五回:「方天戟, 虎眼鞭, 麻林擺列;青銅劍, 四明鏟, 密樹排陣。」