VN520


              

排陣

Phiên âm : pái zhèn.

Hán Việt : bài trận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 列陣, .

Trái nghĩa : , .

安排陣勢。如:「諸葛亮擅於排陣。」《西遊記》第五回:「方天戟, 虎眼鞭, 麻林擺列;青銅劍, 四明鏟, 密樹排陣。」


Xem tất cả...