Phiên âm : pái guàn.
Hán Việt : bài quán.
Thuần Việt : tưới tiêu nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tưới tiêu nước排水和灌溉jīxiè páiguàn.tưới tiêu nước bằng máy.排灌工程páiguàn gōngchéngcông trình tưới tiêu nước排灌站páiguànzhàntrạm bơm