Phiên âm : pái lào.
Hán Việt : bài lạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
排水、排除積水。如:「連續幾天大雨, 清潔隊員趕忙排澇, 以免釀成災害。」
trừ úng; tiêu úng。排除田地里過多的積水,使農作物免受澇害。