VN520


              

排澇

Phiên âm : pái lào.

Hán Việt : bài lạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

排水、排除積水。如:「連續幾天大雨, 清潔隊員趕忙排澇, 以免釀成災害。」

trừ úng; tiêu úng。
排除田地里過多的積水,使農作物免受澇害。


Xem tất cả...