Phiên âm : pái lào.
Hán Việt : bài lạo.
Thuần Việt : trừ úng; tiêu úng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trừ úng; tiêu úng排除田地里过多的积水,使农作物免受涝害