VN520


              

排泄

Phiên âm : pái xiè.

Hán Việt : bài tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 吸收, .

♦Làm cho nước mưa hoặc nước dơ bẩn lưu thông. ◎Như: giá thủy câu bài tiết bất lương, nhất đán hạ vũ tựu hội tích thủy 這水溝排泄不良, 一旦下雨就會積水.
♦Cơ thể sinh vật thải ra bên ngoài các chất cặn bã.


Xem tất cả...