Phiên âm : pái chì.
Hán Việt : bài xích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bài trừ bác xích, chê trách và đòi bỏ đi.♦☆Tương tự: bính trừ 摒除, bài tễ 排擠, bài trừ 排除. ★Tương phản: hấp dẫn 吸引, hấp thu 吸收, liên hợp 聯合.